PTT: ĐTD – Tada 0.8L [12-3-2009]

Ngày: 12-3-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90312-008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Tada 0.8L [12-3-2009]
Ngày đặt 12-3-2009
Ngày yêu cầu giao 19-3-2009
Ngày đồng ý giao 19-3-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Sửa chữ TADA nằm ngang.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: ĐTD – Tada 0.8L [12-3-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> in 10.500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 16.2 cm
    * Dài = 1.418 m ( trong đó : đặt mới 1.000 m + tồn kho 418 m )

  4. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: khanh – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  5. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Nguyễn Thành Trung

    2. NGÀY CHỤP:18-03-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polumer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:173x150mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. LTMong nói:

    Tháng Ba 19, 2009

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:24h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8.
    8. BƯỚC IN;135MM
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—10.500
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1B

  8. Trung nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23h40
    * THOI GIAN VO BAI :23h40–24h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  9. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:CUNG DAO

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H00 20/3/09

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20H030

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10500BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:136

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *NHIET DO :
    *BUOC NHAY NHU :

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 21/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.800 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Mong in 10.500 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Khanh bế 10.800 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.

  11. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: khanh – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  12. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  13. DTTLy nói:

    PGH:91205
    Ngày giao:21/03/09
    SL:10800 BỘ

Trả lời