PTT: MSN – Nhãn ACID (33-11-11)

Ngày: 13/03/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90313 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Mosan
Tên hàng MSN – Nhãn Acid (33-11-11)
Ngày đặt 13-03-2009
Ngày yêu cầu giao 24-03-2009
Ngày đồng ý giao 24-03-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 85 (KT mặt trước 85x85mm)
Chiều dài khổ in (mm) 240 (KT mặt trước 85x85mm)
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File sửa mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH cung cấp (có thêm mặt trước KT: 85 x 85mm)

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: MSN – Nhãn ACID (33-11-11)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim cho san xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( 2 dao : dao Mtrước + dao msau)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK ( msau chưa chụp bản – Mtrước đã sản xuất)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( 2 bản)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ -> 5.250 bước x 1 sp mặt trước + 5.250 bước x 1 sp mặt sau
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 10 cm in mặt trước ( đặt mới ) , 25.5 cm in mặt sau ( tồn kho )
    * Dài = 478 m / in 1 mặt

  5. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Nguyễn Thành Trung

    2. NGÀY CHỤP:18-03-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:260x105mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tấm.

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h20
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h40
    * THOI GIAN VO BAI 11h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:91mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  8. NDTruong nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI: 12h den 12h40
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h50
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:92mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—>5.250b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:17h00…..17h30 ve sinh may va len dao :17h30…….18h00 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:trứ bế

    10. BƯỚC BẾ:93

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3400b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5400b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: hinh vuong

    10. BƯỚC BẾ:93

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. VNTPhuong nói:

    San xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả(2 dao : dao Mtrước + dao msau)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK (msau – Mtrước )
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( 2 bản)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  12. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  13. VNTPhuong nói:

    San xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có 2 dao : dao Mtrước + dao msau)
    b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
    2. MAKET IN: có

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 24/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.250 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.177 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 73 bộ (1,39%)
    a. IN HƯ:+ Trường in 5.250 bộ: in lé 73 bộ (1,39%)
    b. BẾ HƯ:+ Phong bế 5.250 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  15. DTTLy nói:

    PGH:91215
    Ngày giao:24/03/09
    SL:5050 BỘ

Trả lời