Nhãn mặt trước:
Nhãn mặt sau:
STT | Tên Sản Phẩm | MSN – Nhãn Acid (33-11-11) |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-91403-04 |
2 | Tên Công Ty Khách | Mosan |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | ACID 30 11 11 |
5 | Mô tả thay đổi file | |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy(Avery) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 85mm
Nhãn sau: 240mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 86mm
Nhãn sau: 86mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | Nhãn trước: 99mm
Nhãn sau: 255mm |
Bước in đề nghị | Nhãn trước: 91mm/1 sản phẩm.
Nhãn sau: 91mm/1 sản phẩm. |
|
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan:
Nhãn trước đã sản xuất.
Nhãn sau chỉnh lại nội dung, màu sắc như đã sản xuất.