PTT: ĐTD – Astra SE 0.8L xanh dương [17-3-2009]

Ngày: 17-3-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90317-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Astra SE 0.8L xanh dương [17-3-2009]
Ngày đặt 17-3-2009
Ngày yêu cầu giao 27-3-2009
Ngày đồng ý giao 27-3-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 15.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: ĐTD – Astra SE 0.8L xanh dương [17-3-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 15.750 bộ -> in 15.750 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 16.2 cm
    * Dài = 2.127 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 02 cuộn x 1.000 m + 01 cuộn x 200 m

  4. LTMong nói:

    Tháng Ba 19 , 2009

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4H15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4H30
    * THOI GIAN VO BAI:4H40[5H24]
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:5h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—1600B
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b

  5. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 6h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h10
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13.5mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 1600B-15.750b1 bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo

  6. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h den 14h30 ep thu nhu DR

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00 20/3/09

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15750bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:136

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *NHIET DO :
    *BUOC NHAY NHU :

  7. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 21/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 15.750 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.650 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 bộ (0,63%)
    a. IN HƯ: 86 bộ (0,54%)
    + Mong in 1.600 bộ:hư 21 bộ (1,31%)
    + Đức in 14.150 bộ: hư 65 bộ (0,13%)
    b. BẾ HƯ: 14 bộ (0,08%)
    + Khanh bế 15.750 bộ: hư 14 bộ (0,08%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.

  8. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  9. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa (sử dụng chung loại 0.8L+ tada 0.7L)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (sử dụng chung loại 0.8L)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  10. DTTLy nói:

    PGH:91205
    Ngày giao:21/03/09
    SL:15600 BỘ

Trả lời