Ngày: | 16-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141016 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – HanEba 30% 100gam |
Ngày đặt | 16-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với nhãn , link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In: Xanh dương pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
-Khổ đề nghị: 226mm
-Bước in đề nghị:149mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 1.565 + 78 = 1.643 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ + 5% được phép giao = 10.500 bộ => 10.500 bước / 1 bộ = 1.565 m
-Khấu hao 5%: 525 bộ=> 525 bước / 1 bộ = 78 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
+ Khổ: 226 mm
+ Dài: 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Hoa Mai
+ Khổ: 226 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;08h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH09h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—————– 11140bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 303 m
-SL sx thực tế: 1.697 m => 11.390 bước; 11.390 bộ
KIỂM NGÀY: 20/10 /2014
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp:1.697 m /149mm/11.390b/1 bộ=11.390 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.390 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.086 bộ (Giao 11.000 bộ )+ KH: 86 bộ (0.75%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :304 bộ (2.66%)=45m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:304 bộ (2.66%)=45m.=> Hư vỗ bài+ in lé
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư
Số PGH: 141310
Ngày GH: 24/10/2014
SL: 11.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.