Ngày: | 07-11-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141107 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hangentylo 100ml_02 |
Ngày đặt | 07-11-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 22-11-2014 |
Ngày đồng ý giao | 22-11-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851).
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 172mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp
-Dài đề nghị: 2.336+ 117 = 2.453 m (9.188 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52.500 sp => 8.750 bước /6 sp = 2.336 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 438 bước / 6 sp = 117 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 172mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 172 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Decal giấy HC84 SC(C) PW 6K
+ Khổ: 176 mm
+ Số met: 592
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.592 m
-SL thu hồi về kho: 124 m
-SL sx thực tế: 2.468 m => 9.243 bước; 55.458 sp
Số PGH: 141416
Ngày GH: 19/11/2014
SL: 54.900 sp.
KIỂM NGÀY: 18/11 /2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.468 m /267mm/9.243b/6 sp=55.458 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.458 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.985 sp (Giao 54.900 sp )+ KH: 85 sp (0.15%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :473 sp (0.85%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:336 sp (0.60%)=15m=> Vỗ bài .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :137 sp(0.25%)=6m=> Bế lệch hình do giấy khác khổ.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.