Ngày: | 04-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141204 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_02 |
Ngày đặt | 04-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01.
– Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery – BW 0147
1. Khổ đề nghị: 192mm
2. Bước in đề nghị: 330.5mm/5 bộ
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 192mm
-Bước in đề nghị: 330.5mm/5 bộ
-Dài đề nghị: 1.388 + 69 = 1.457 m (4.410 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ + 5% được phép giao = 21,000 bộ => 4.200 bước / 5 bộ = 1.388 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ => 210 bước /5 bộ =69 m
Đã kểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: In: Xanh pha + Xám pha + Đen mã vạch. -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 104 răng.
PTT này đội 1 ( HIền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0147
+ Khổ: 192mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 192mm
+ Dài: 880 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 192 m
+ Số met: 2000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 192 mm
+ Số met: 880
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.870 m
-SL thu hồi về kho: 1.350 m
-SL sx thực tế: 1.520 => 4.599 bươc; 22.995 bộ
Số PGH: 141521
Ngày GH: 16/12/2014
SL: 22.500 bộ.
KIỂM NGÀY: 13/12 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:1.520m /330.5mm/4.599b/5 bộ=22.995 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.995 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:22.500 bộ (Giao : 22.500 bộ).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :495 bộ (2,15%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:445 bộ (1.93%)=29m.=> Vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 50 bộ (0.22%)=3m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.