PTT:HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC

Ngày: 04-12-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 141204 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC
Ngày đặt 04-12-2014
Ngày yêu cầu giao 18-12-2014
Ngày đồng ý giao 18-12-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 88
Chiều dài khổ in (mm) 50
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ]  5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Băng keo thường
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 155,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-  Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Khoảng cách giữa hai sản phẩm là 2mm.-  Số lượng không được thiếu, được phép +2%

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT:HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _PNC

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Vàng gốc + Đỏ pha nền + Đỏ pha nội dung + Xanh pha + Đen.
    2. Cán băng keo thường.
    3. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  2. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0153
    -Khổ đề nghị: 170mm
    -Bước in đề nghị: 90mm/3sp
    -Dài đề nghị: 4.743 + 142 = 4.885 m (54.281 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 155,000 sp + 2% được phép giao = 158.100 sp => 52.700 bước /3sp = 4.743 m
    -Khấu hao 3 %: 4.743 sp => 1.581 bước /3sp = 142 m
    2.Băng keo:
    -Loại vật tư: Băng keo thường
    -SL in: 54.281 bước in
    -Khổ đề nghị: 166
    -Dài đề nghị: 4.885 m

  3. NVTam nói:

    Đã kểm tra xong.

  4. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới : Avery – BW 0153
    + Khổ: 170 mm
    + Dài: 5.000 m
    2.Băng keo
    -Đặt mới: Băng keo thường
    + Khổ: 166 mm
    + Dài: 5.200 m

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 170 mm
    + Số met: 1.000
    + Số cuộn: 5
    2.Băng keo :
    – Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
    + Khổ: 166 mm
    + Số met: 400
    + Số cuộn: 13
    A,Hiền ký nhận

  7. KimThu nói:

    Số GH: 141607
    Ngày GH: 26/12/2014
    SL: 160.000 sp.

  8. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 53500bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;

  9. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 5.000 m
    -SL thu hồi về kho: 167 m
    -SL sx thực tế: 4.833 m => 53.700 bước; 161.100 sp
    2 . Băng keo:
    -Tổng SL giao sx: 5.200 m
    -SL thu hồi về kho: 367 m
    -SL sx thực tế: 4.833 m

  10. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 26/12 /2014
    – Khách hàng đặt: 155.000 sp.
    – VP cung cấp: 4.833m /90mm/53.700b/3sp=161.100 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :161.100 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:160.100 sp (Giao 160.000 sp) + KH: 100 sp(0.06%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.000 sp (0.62%)=30m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.035 sp (1.94%)=44m.=> Vỗ bài+ in lé.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
    – Mai kiểm cuộn.

  11. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời