Ngày: | 05-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141205 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vương Kim Long |
Tên hàng | VKL – Nhãn IQ |
Ngày đặt | 05-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 21-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 21-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 38.6 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22.7 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ đỏ |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 150,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +3% |
SL tồn của PTT trước: 25.000 sp.
Đã kểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 137mm
-Bước in đề nghị: 85mm/10sp
-Dài đề nghị: 1.094 +55 = 1.149 m (13.519 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 125.000 sp + 3 % được phép giao = 128.750 sp => 12.875 bước / 10 sp = 1.094 m
-Khấu hao 2%: 6.438 sp => 644 bước / 10 sp = 55 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ đỏ
-SL in: 13.519 bước in
-Khổ đề nghị: 88mm
-Dài đề nghị: 1.784 (Bước in đề nghị: 132mm/10sp)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 1200 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Số PGH: 141505
Ngày GH: 06/12/2014
SL: 25.000 sp.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :85mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–14150bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 143 mm +140 mm
+ Số met: 1.096 + 1.060
+ Số cuộn: 2
A,Phát ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.156 m
-SL thu hồi về kho: 940 m
-SL sx thực tế: 1.216 m => 14.300 bước; 143.000 sp
KIỂM NGÀY: 07/01 /2015
– VP cung cấp: 1.216 m => 14.300 bước; 143.000 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 143.000 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 135.700 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐƠN HÀNG KHÔNG ĐẠT : 7300 sp (5.10% ) = 62 m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 4900 sp ( 3.40%) = 40 m
Trong đó:
– Khanh vỗ bài: 150b=1500sp ( 1.04%)=12 m.
-> in lé . 3400sp ( 2.30%) = 29 m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Anh Phát: Ép Nhũ, Bế hư: 2400sp (1.67%)=20 m
Số PGH: 150110
Ngày GH: 08/01/2015
SL: 125.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.
– Tồn 10.000 sp. ( 12/01/2015).
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 18 cuộn khổ 88mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 18 cuộn khổ 88mm