Ngày: | 05-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141205 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sunlike |
Ngày đặt | 05-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 17-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 17-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 175 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof– Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 01, Đường kính cuộn tối đa 27 cm
– Số lượng được +5% |
Đã kểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: sử dụng decan UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
1. Khổ đề nghị: 191mm.
2. Bước in đề nghị: 318mm/5sp.
Lưu ý: Nhãn trước và sau in riêng
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị:191mm
-Bước in đề nghị: 318mm/5sp
**NHÃN TRƯỚC
-Dài đề nghị: 2.003 + 100 = 2.103 m (6.615 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ + 5% được phép giao =31.500 bộ => 6.300 bước / 5sp = 2.003 m
-Khấu hao 5%: 1.575 bộ => 315 bước / 5sp = 100 m
**NHÃN SAU :
-Dài đề nghị: 2.003 + 100 = 2.103 m (6.615 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ + 5% được phép giao =31.500 bộ => 6.300 bước / 5sp = 2.003 m
-Khấu hao 5%: 1.575 bộ => 315 bước / 5sp = 100 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế mới.
1. In:
* Nhãn trước: 4 màu góc + xanh nội dung pha + UV bóng.
* Nhãn sau: Xanh góc nền + Đỏ pha + Xanh lá pha + Đen + Xanh nội dung pha.
2. Ép nhũ, cán UV bóng.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Mẫu khách hàng cung cấp có ép nhũ bạc.
Tiếp thị kiểm tra lại giùm.
Đã cập nhật thông tin ép nhũ trong PTT
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 191 mm
+ Dài: 4.000 m
-Tồn kho: Avery BW 0227
+ Khổ: 190 mm
+ Dài: 250 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 191 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: Avery _BW 0227
+ Khổ: 190 mm
+ Số met: 250
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi này
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 191 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 192 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
Dùng chung PTT: DTIN – Bổ Tỳ Nhất Nhất
A,Hiền ký nhận
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ : 08h00………..den 08h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 15.000 /bn/ 1/SP
9. BƯỚC BẾ: 64
10. BƯỚC NHŨ: 42
11.NHIỆT ĐỘ: 120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ; llet
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 15.000/bn/1 /sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 34.730 /bn/ 1/SP
9. BƯỚC BẾ: 64
10. BƯỚC NHŨ: 42
11.NHIỆT ĐỘ: 120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ; llet
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h30………..den 15h00
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 7.000 /bn/ 1/SP
9. BƯỚC BẾ: 64
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ; llet
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 7.000/bn/1/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 24.500 /bn/ 1/SP
9. BƯỚC BẾ: 64
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ; llet
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6.000 m
-SL thu hồi về kho: 3.780 m
-SL sx thực tế: 2.220 m => 6.981 bước; 34.905 sp
-Tổng SL giao sx: 3.780 m
-SL thu hồi về kho: 1.650 m
-SL sx thực tế: 2.130 m => 6.698 bước; 33.490 sp
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 14 cuộn; khổ 75 mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 14 cuộn; khổ 75 mm
KIỂM NGÀY: 18/12 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ. Nhãn Trước.
– VP cung cấp:2.220m /318mm/6.981b/5 sp=34.905 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :34.905 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:32.365 sp (Giao 32.300 sp)+ KH: 65 sp(0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.540 sp (7.27%)=162m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.200 sp (6.30%)=140m..
Trong đó:
– A.Hiền vỗ bài: 1.100sp(3.15%)=70m.
-> In lé+ thiếu áp lực + bụi: 1.100sp(3.15%)=70m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :340 sp (0.97%)=22m-> Bế hư đầu cuối cuộn+ phạm sp + mất sp
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 18/12 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ. Nhãn Sau.
– VP cung cấp:2.130m /318mm/6.698b/5 sp=33.490 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.490 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:32.790 sp (Giao 32.300 sp)+ KH: 65 sp(0.19%)-> Tồn lại: 425 sp=27m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :700 sp (2,09%)=44m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:700 sp (2,09%)=44m.=> Vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 141528
Ngày GH: 19/12/2014
SL: 32.300 bộ.
PSS này đã hoàn thành.