Ngày: | 05-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141205 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 05-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng + TRẮNG DA” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa.
Đã kểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI – Scystal Clear Bopp 50TC
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.260+63 = 1.323 m (18.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp+5% được phép giao = 105.000 sp => 17.500 bước / 6sp = 1.260 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 875 bước / 6sp = 63 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 18.375 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 1.929 (Bước in đề nghị: 105mm/6sp.)
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 8h00—— 8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 400b/6sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 20..000b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 1 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:00bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–19050 bn lan 2 dut giay nen hao hut so luong
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;giay chay bien keo in bi quan giay dut giay 4 lan
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:00bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–19.890 bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 3 máy 2 mầu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:00bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–19900 bn in lan 2( dut giay nen hao hut so luong)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;giay chay bien keo in bi quan giay dut giay 4 lan
Số PGH: 150102
Ngày GH: 03/01/2015
SL: 108.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 531 m
-SL sx thực tế: 1.469 m => 20.400 bước; 122.400 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 12 cuộn; khổ 55 mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:12 cuộn; khổ 55 mm
KIỂM NGÀY: 02/01 /2015
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.469 m /72mm/20.400b/6 sp=122.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 122.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:108.360 sp (Giao 108.000 sp) + KH: 360 sp (0.43%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :14.040 sp (11.47%)=168m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:10.220 sp (8.35%)=123m.
Trong đó:
– Mong vỗ bài L1: 2.400 sp (1.96%)=29m.
– Khanh in L2: lé + nhạt màu + lem mực xanh+ sọc do dừng máy+ bụi : 4.340 sp (3.55%)=52m.
– Mong in L3: in lé: 3.480 sp (2.84%)=42m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ+ ÉP NHŨ:2.296 sp(1.87%)=27m.
Trong đó:
– A.Phát + Tăng ép nhũ bụi+ thiếu áp lực + lệch nhũ: 686 sp (0.56%)=8m.
– A.Dũng bế lệch sp + cắt phạm hình+ dính xương: 1.610 sp (1.31%)=19m.
* Hao hụt in + bế+ cán UV :1.524 sp (1.25%)=18m.
PSS này đã hoàn thành.