Ngày: | 16-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141216 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Diclofenac 2.5% 100ml_DTY_flexo |
Ngày đặt | 16-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 28-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 28-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn, bế bo góc 2 mm
– Số lượng được +5% |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Đen tram + Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp
-Dài đề nghị: 2.258+113 =2.371 m (18.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52.500 sp => 17.500 bước / 3 sp = 2.258 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 875 bước / 3sp = 113 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170 mm + 172 mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm+172 mm
+ Số met: 2.000+1.000
+ Số cuộn: 2
Khổ 172 mm dùng chung DTY – Mabrox 100ml_XK_Thái Lan
A.Phát ký nhận
chuyển công nghê in 5 màu => flexo 5 màu
đổi tên PTT: iLS – Diclofenac 2.5% 100ml_DTY thành iLS – Diclofenac 2.5% 100ml_DTY_flexo
đã cập nhật trên PTT
Chuyển công nghệ in từ 5 màu -> flexo.
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Đen tram + Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 172mm
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp
-Dài đề nghị: 2.336 +117 = 2.453 m (9.188 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52.500 sp => 8.750 bước /6 sp =2.336 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 438 bước /6sp = 117 m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.670 m
-SL thu hồi về kho: 100 m
-SL sx thực tế: 2.570 m => 9.625 bước; 57.750 sp
Số PGH: 150101
Ngày GH: 02/01/2015
SL: 53.800 sp.
KIỂM NGÀY: 03/01 /2015
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.570 m /267mm/9.625b/6 sp=57.750 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :57.750 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:53.990 sp (Giao 53.800 sp) + KH: 190 sp (0.33%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :3.760 sp (6.51%)=167m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:3.694 sp (6.40%)=164m.
Trong đó:
– Tăng vỗ bài: 2.694 sp (4.67%)=120m
-> in sọc+ hụt UV: 1.000 sp (1.73%)=44m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :66 sp(0.11%)=3m
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.