| STT | Tên Sản Phẩm | ĐQC – Nhãn DQ Accessories – ĐQC – Nhãn DQ Service Center |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90331-03 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Công ty Kính Đình Quốc |
| Tên file của khách | note | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Boba 2 loai |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal xi (Vũ Hoàng Minh) |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn Accessories:20mm
Nhãn Service Center:30mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn Accessories:20mm
Nhãn Service Center:20mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo trong suốt. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 101mm |
| Bước in đề nghị | 50mm/2 sp Service Center + 4 sp Accessories | |
| 18 | Ghi chú | In: Lót trắng + 3 màu pha + đen. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: