Ngày 28/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h 8h15 11h15 |
6h30 9h30 12h |
2.5 |
6h30 9h30 |
8h15 11h15 |
3.5 |
42% |
400b/sp 13450b/2sp |
218 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
13h20 15h30 17h40 |
14h 16h20 18h |
1.9 |
12h 14h 16h20 |
13h20 15h30 17h40 |
4.1 |
32% |
9.200 b/2sp |
77 |
03 | Lê Tấn Mong |
18h 19h45 21h30 |
18h50 20h45 22h30 |
2.9 |
18h50 20h45 22h30 |
19h45 21h30 24h |
3.1 |
48% |
10.300 b/2sp |
86 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 2h30 |
1h30 6h |
5 |
1h30 |
2h30 |
1 |
83% |
4100b/2sp 128000b/bộ |
290 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
51% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.025 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
168 m2/ca |
Kim Nhựt