Ngày 28/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h50 1030 |
9h40 12h |
4.4 |
6h 9h40 |
6h50 10h30 |
1.6 |
73% |
10300b/sp 8000b/bộ |
333 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 16h30 |
15h30 18h |
2.5 |
12h |
15h30 |
3.5 |
42% |
6.200 b/sp |
476 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h20 |
24h |
5.7 |
18h |
18h20 |
0.3 |
95% |
8.200 b/2sp |
34 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 5h |
3h30 6h |
4.5 |
3h30 |
5h |
1.5 |
75% |
8400b/2sp 3600b/bộ |
142 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
71%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.225 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
246 m2/ca |
Kim Nhựt