Ngày 30/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
17.500 b/sp |
709 |
02 | Lê Tấn Mong |
13h40 |
18h |
5.4 |
12h |
13h40 |
0.6 |
90% |
12.000 b/8sp |
72 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 20h |
20h 24h |
6 |
|
|
|
100% |
5500b/8sp 15300b/12sp |
171 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 2h40 4h40 |
0h35 3h50 5h50 |
2.92 |
0h35 3h50 5h50 |
2h40 4h40 6h |
3.08 |
49% |
2300b/12sp 8200b/2sp |
89 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
96.275 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
260 m2/ca |
Kim Nhựt