Ngày 30/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 10h |
9h 12h |
5 |
9h |
10h |
1 |
83% |
9.700 b/sp |
393 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
16h30 |
4.5 |
16h30 |
18h |
1.5 |
75% |
9.400 b/sp |
381 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
|
|
0 |
18h |
24h |
6 |
0% |
|
|
04 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
0 |
0h |
24h |
6 |
0% |
|
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
40%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
4.475 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
193 m2/ca |
Ca 3: Tuấn không có hàng bế nên phụ 5 màu
Ca 4: Phong chia cuộn
Kim Nhựt