Ngày 31/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 10h 11h30 |
9h 11h 12h |
4.5 |
9h 11h |
10h 11h30 |
1.5 |
75% |
8.700 b/2sp |
73 |
02 | Lê Tấn Mong |
12h 13h30 15h20 17h |
12h30 14h30 16h15 18h |
3.4 |
12h30 14h30 16h15 |
13h30 15h20 17h |
2.6 |
57% |
10300b/2sp 5100b/8sp |
117 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 22h15 |
21h45 24h |
5.5 |
21h45 |
22h15 |
0.5 |
92% |
12800b/8sp 7800b/12sp |
147 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h55 |
2h35 4h15 |
3.9 |
2h35 4h15 |
3h55 6h |
2.1 |
65% |
10500b/12sp 4100b/2sp |
129 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
102.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
116m2/ca |
Kim Nhựt