PTT: ĐVH – Tem quà tặng Mousse [6-4-2009]

Ngày: 6-4-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90406 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Tem quà tặng Mousse [6-4-2009]
Ngày đặt 6-4-2009
Ngày yêu cầu giao 9-4-2009
Ngày đồng ý giao 9-4-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 30
Chiều dài khổ in (mm) 108
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán BK
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách đề nghị in gấp – Sơn và chị Thanh cố gắng làm gấp.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: ĐVH – Tem quà tặng Mousse [6-4-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: Vang – đỏ pha( chưa chụp bản)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ)không ( cán Băng keo )
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.520 sp -> in 2.630 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 13.8 cm
    * Dài = 308 m

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo PP1B ( tồn kho )
    * Khổ = 13 cm ( đã tham khảo ý kiến của Sơn : có thể sử dụng khổ này )
    * Số lượng = 02 cuộn x 200 m

  5. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG: TRUNG

    2. NGÀY CHỤP:8-04-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:141x132mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tấm

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất bảng này.

  7. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:1 LO SO 5 —11H15—11H50 GIAO CA CHO DUC
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6MM
    8. BƯỚC IN:117MM
    9. SỐ LƯỢNG :00
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG,

  8. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN :12h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
    * THOI GIAN VO BAI :12h30-13h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11mm
    8. BƯỚC IN:117mm
    9. SỐ LƯỢNG :00-2.630b4 sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT

  9. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):18h45

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h5

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2600bn/4sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:118

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. NDTruong nói:

    NG TUAN KHANH BE

  11. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: khanh – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: Vang – đỏ pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ)không (cán Băng keo )
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:có

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 10/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: + Đức in 10.600 sp : Không hư
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 10.600 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh

Trả lời