Ngày: | 6-4-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90406 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhất Nguyên |
Tên hàng | NNN – Nhãn Cúm [6-4-2009] |
Ngày đặt | 6-4-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-4-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-4-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trắng |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 98 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 12.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Đã cập nhật PHI.
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (Chưa chụp bản)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG: TRUNG
2. NGÀY CHỤP:8-04-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:162x117mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tấm
Đồng ý xuất.
Số lượng in : 12.600 sp -> in 12.600 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 15.9 cm và 16 cm
* Dài = 1.286 m ( bước in đề nghị : 10.2 cm / 1 sp )
*Chạy tốc độ chậm 45 PCS/MIN chạy nhanh tram xanh bị ngấn.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h45 den 20h (5lo)
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h45
THOI GIAN VO BAI :20h50 den 21h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45 (khong chay duoc nhanh vi tram xanh bi ngan)
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>3.300b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:dợi in hàng ra 2 lần :lần 1 từ 1h00…….2h00 :lần 2 từ 3h00…….3h50
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: 2 khổ giấy
10. BƯỚC BẾ:105
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*thứ 6 ngày 10-04-2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :4h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45 (khong chay duoc nhanh vi tram xanh bi ngan)
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3.300—-12600b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY : 10/4/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 12.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trường in 3.300 sp : Không hư
+ Trung in 9.300 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: + Phong bế 12.600 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.