Ngày 02/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h50 10h |
8h30 12h |
3.7 |
6h 8h30 |
6h50 10h |
2.3 |
62% |
5.700 b/2sp |
59 |
02 | Lê Tấn Mong |
12h |
14h30 |
2.5 |
14h30 |
18h |
3.5 |
42% |
3.200 b/2sp |
49 |
03 | Phạm Văn Đức |
19h45 |
24h |
4.25 |
18h |
19h45 |
1.75 |
71% |
14.700 b/12sp |
57 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h15 4h55 |
1h 4h05 5h45 |
2.6 |
1h 4h 5h45 |
3h15 4h55 6h |
3.4 |
43% |
2800b/12sp 8200b/2sp |
79 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
61.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
61 m2/ca |
Kim Nhựt