Ngày: | 19-03-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngoc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150319 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Kanamycin 100ml_02 |
Ngày đặt | 19-03-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 30-03-2015 |
Ngày đồng ý giao | 30-03-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu,
-Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 4,500sp/cuộn – Số lượng được +10% -Khuôn bế bo góc 2mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp
-Dài đề nghị: 2.365 + 118 = 2.483 m ( 19.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 10% được phép giao = 55.000 sp => 18.333 bước / 3sp = 2.365 m
-Khấu hao 5%: 2.750 sp => 917 bước / 3sp = 118 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 170 mm
+ Số met: 670
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—19500bn/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.670 m
-SL thu hồi về kho: 129 m
-SL sx thực tế: 2.541 m => 19.700 bước; 59.100 sp
KIỂM NGÀY:26/03 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.541 m /129mm/19.700b/3sp=59.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :59.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:58.084 sp(Giao: 58 .000 sp) + KH: 84 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.016 sp (1.72%)=44m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:876 sp (1.48%)=38m.=> Thắng vỗ bài +in xước mực + lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :140 sp (0.24%)=6m=> A.Phát bế mất sp + lệch sp + phạm sp.
– A.Hiền kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 150405
Ngày GH: 13/04/2015
SL: 58.000 sp.