Nhãn tròn:
Nhãn sau:
| STT | Tên Sản Phẩm | ĐVH – Nước rửa chén Campax 750g_Mặt sau |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-150415-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Đại Việt Hương. |
| Tên file của khách | 2 nhan mat sau Campax 400 – 750_tron_SUA | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | 2 nhan mat sau Campax 400 – 750_Goc 150415 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – TC50 RP37 65WG |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn sau: 69.5mm. Nhãn tròn: 28mm. |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn sau: 107mm. Nhãn tròn: 28mm. |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | Nhãn sau: 230mm. Nhãn tròn: 132mm. |
| Bước in đề nghị | Nhãn sau: 74mm/2sp. Nhãn tròn: 93mm/12sp. |
|
| 18 | Ghi chú | In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng. Lưu ý: Nhãn tròn và nhãn sau in riêng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.