Ngày 15/04/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Phạm Văn Đức |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
|
| 02 | Nguyễn Đặng Trường |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
9.800 b/bộ |
94 |
| 03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 20h30 21h40 |
18h30 21h15 |
2.5 |
18h 21h30 |
18h20 24h |
3.5 |
42% |
1000b/bộ 2200b/4sp |
63 |
| 04 | Lê Tấn Mong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
|
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
||||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
||||||||||
Ca 4 Mong không báo cáo
Kim Nhựt