Ngày 15/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h30 |
9h30 12h |
5 |
9h30 |
10h30 |
1 |
83% |
21.700 b/sp |
279 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 17h |
12h20 18h |
1.3 |
12h20 |
17h |
4.7 |
22% |
2200b/bộ 2000b/sp |
24 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1h15 4h20 |
2h45 5h |
2.2 |
0h 2h45 5h |
1h15 4h20 6h |
3.8 |
37% |
2.100 b/4sp |
54 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
20.066 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
119 m2/ca |
Ca 3 máy bế không hoạt động
Kim Nhựt