Ngày 16/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 10h |
8h15 11h |
3.25 |
8h15 11h |
10h 12h |
2.75 |
54% |
7800b/12sp 1800b/20sp |
237 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
16h30 |
18h |
1.5 |
12h |
16h30 |
4.5 |
25% |
3.300 b/2sp |
51 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
12.200 b/2sp |
187 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.300 b/2sp |
234 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
47.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
162 m2/ca |
Kim Nhựt