Ngày 16/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h |
12h |
5 |
6h |
7h |
1 |
83% |
11.100 b/sp |
252 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 17h |
16h30 18h |
5.5 |
16h30 |
17h |
0.5 |
92% |
12300b/12sp 1800b/20sp |
339 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
2h45 |
6h |
3.25 |
0h |
2h45 |
2.75 |
54% |
4.100 b/2sp (Ép nhủ) |
63 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
81.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
198 m2/ca |
Ca 3 máy bế không hoạt động
Kim Nhựt