Ngày: | 09-05-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150509 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 09-05-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 21-05-2015 |
Ngày đồng ý giao | 21-05-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Vòng tròn hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in máy 5 màu nhớ bỏ chữ “R còng” trên nền xanh dương pha, chuyển qua in lụa .
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Khổ đề nghị: 135mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4sp
-Dài đề nghị: 1.286 + 64 = 1.350 m ( 13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp +5 % được phép giao = 52.500 sp => 13.125 bước / 4sp = 1.286 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 656 bước / 4sp = 64 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 13.781 bước in
-Khổ đề nghị: 70mm
-Dài đề nghị: 1.240 m ( Bước in đề nghị: 90mm/4sp )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 135 mm
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Đã kiểm tra xong.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h00.
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h40 ( hôm sau).
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :98mm/4sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b.
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—> 67000—> 14.000 bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: in lần 1 máy 2 màu.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:20h———-20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:70b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :000———–3.000b[Lan 2 may 5 mau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15 h10 ——- 15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50b./ 4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—> 3.500b /4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: in lần 3 máy 2 màu.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h0
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :000———–13550b[Lan 2 may 5 mau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
khanh huy bai ghi tren sai so luong
***Su Dung Bai Biet Nay
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h0
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :000———–13950b[Lan 2 may 5 mau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.980 m
-SL thu hồi về kho: 598 m
-SL sx thực tế: 1.382 m => 14.100 bước; 56.400 sp
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50b./ 4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—> 3.500b /4sp————- 13.900b/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: in lần 3 máy 2 màu.
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx:6 cuộn; khổ 7 mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 6 cuộn; khổ 7 mm
KIỂM NGÀY:25/05 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.382 m /98mm/14.100b/4 sp=56.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:54.104 sp (Giao: 54.000 sp) + KH: 104 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.296 sp (4.07%)=56m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.804 sp (3.19%)=44m.
– A.Phụng vỗ bài L1:400 sp (0.71%)=10m.
-> in hụt mực trắng+ xì mực đen : 80 sp (0.14%)=2m.
– Đức vỗ bài L2: 280 sp (0.50%)=7m.
-> Đức in lé+ khác màu :140 sp (0.25%)=3m.
-> Khanh in lé + khác màu: 612 sp (1.08%)=15m.
– Mong vỗ bài L3: 200 sp (0.35%)=5m.
-> In bụi+ lé: 92 sp (0.16%)=2m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :294 sp(0.53%)=7m.
– Tăng ép nhũ lệch+ thiếu áp lực : 184 sp (0.33%)=4m.
– A.Phát bế lệch + hư đầu cuối cuộn: 110 sp (0.20%)=3m.
Hao hụt in + bế + cán UV: 198 sp (0.35%)=5m.
Số PGH: 150610
Ngày GH: 28/05/2015
SL: 54.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.