| Ngày: | 12-05-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 150512 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hampiseptol 100ml_XK_Irac |
| Ngày đặt | 12-05-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 20-05-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 20-05-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 2,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02
– Khách chỉ lấy đúng số lượng |
|
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới (do ghép bảng lại để tiện sản xuất), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Xanh lá đậm Hamphiseptol pha + Xanh dương HamcoliS pha + Xanh nhạt HamcoliS pha + Đỏ pha + Đen.
* Cán UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị:267mm/4sp (mỗi loại 2sp)
-Dài đề nghị: 267 + 13 = 280m (1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 4,000 sp => 1,000 bước / 4sp = 267 m
-Khấu hao 5%: 200 sp =>50 bước / 4sp = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 311
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 311 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 311 m =>1.165 bước; 4.660 sp
Số PGH: 150527
Ngày GH: 21/05/2015
SL: 2.200 sp.
KIỂM NGÀY:21/05 /2015
– Khách hàng đăt: 2.000 sp.
– VP cung cấp:311 m /267mm/1.165b/2sp=2.330 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :2.330 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.210sp (Giao: 2.200 sp) + KH: 10 sp (0.43%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :120 sp (5.15%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:120 sp (5.15%)=16m.=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– A.Phụng kiểm + chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.