| Ngày: | 12-05-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 150512 – 017 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanegg-plus 100g_XK_Irac |
| Ngày đặt | 12-05-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 21-05-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 21-05-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 4,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Khách chỉ lấy đúng số lượng | |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Vàng pha + 4 màu góc.
* Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 610 + 31= 641 m (2,100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 4,000 bộ => 2,000 bước / 2 bộ = 610 m
-Khấu hao 5%: 200 sp =>100 bước / 2 bộ = 31 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230mm
+ Dài: 2.000 m
Số PGH: 150605
Ngày GH: 26/05/2015
SL: 4.150 bộ.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 735
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 735 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 735 m => 2.410 bước; 4.820 bộ
KIỂM NGÀY:26/05 /2015
– Khách hàng đăt: 4.000 bộ.
– VP cung cấp:735 m /305mm/2.410b/2 bộ=4.820bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.820 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:4.172 bộ (Giao: 4.150 bộ) + KH: 22 bộ(0.45%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :648 bộ(13.44%)=99m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:648 bộ(13.44%)=99m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư