Ngày: | 08-06-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150608 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Analgin 30% 100ml_03 |
Ngày đặt | 08-06-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 17-06-2015 |
Ngày đồng ý giao | 17-06-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5%- Khuôn bế bo góc 2 mm |
Đã kiểm tra xong.
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851).
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị:118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp
-Dài đề nghị: 3.504 +175 = 3.679 m (13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp +5% được phép giao = 52.500 sp => 13.125 bước / 4sp = 3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 656 bước / 4sp = 175 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ:118mm
+ Dài: 4.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 3.740
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.740 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 3.740 m => 14.007 bước; 56.028 sp
KIỂM NGÀY:17/06 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.740m /267mm/14.007b/4 sp=56.028 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :56.028 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.087 sp (Giao: 55.050 sp) + KH: 37 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :941 sp (1.68%)=63m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:789 sp (1.41%)=53m.=> A.Hiền vỗ bài+ in thiếu áp lực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :152 sp (0.27%)=10m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn+ mất sp+ lệch sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 150710
Ngày GH: 25/06/2015
SL: 55.050 sp.