Ngày: | 24-07-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150724 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Nhãn sữa rửa tay Familiar Hương Táo |
Ngày đặt | 24-07-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 01-08-2015 |
Ngày đồng ý giao | 01-08-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 260 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Màng bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với GDH – Nhãn sữa rửa tay Familiar Hương Đào, link: https://dn2net.uk/?p=44911).
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 273mm
-Bước in đề nghị: 108mm/2sp
-Dài đề nghị: 540 + 27 = 567 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp => 5,000 bước / 2sp = 540 m
-Khấu hao 5%: 500 sp =>250 bước / 2sp = 27m
2.Màng:
-Loại vật tư: Màng bóng
-SL in: 5.250 bước in
-Khổ đề nghị: 269 mm
-Dài đề nghị: 567 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 273mm
+ Dài: 1.000 m
-Tồn kho: Decal giấy AW-0331
+ Khổ: 273 mm
+ Dài: 750 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 273 mm
+ Số met: 1.000+970
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;7h———9h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN :108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———5.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 150823
Ngày GH: 04/08/2015
SL: 9.800 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.263 m
-SL thu hồi về kho: 637 m
-SL sx thực tế: 626 m => 5.800 bước; 11.600 sp
*NVL thu hồi sau sx:
2.Màng:
-Tổng SL giao sx: 2.089 m
-SL thu hồi về kho: 1.463 m
-SL sx thực tế: 626 m
KIỂM NGÀY:04/08 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:626 m /108mm/5.800b/2 sp=11.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:9.889 sp (Giao: 9.800 sp) + KH: 89 sp (0.76%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.711sp (14.75%)=92m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.661 sp (14.32%)=89m.
– Đức vỗ bài: 600 sp (5.17%)=32m.
-> In bụi+ lé : 1.061 sp (9.15%)=57m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :50 sp (0.43%)=3m=> Tăng cắt phạm+ hư cuối cuộn
Ghi chú: Phần in bung bảng đen đã hỏi TT và chấp nhận giao.
PSS này đã hoàn thành.