Ngày: | 30-07-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150730 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.100ml_XK_03 |
Ngày đặt | 30-07-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 12-08-2015 |
Ngày đồng ý giao | 12-08-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 74 |
Chiều dài khổ in (mm) | 199 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng sp/cuộn:6000sp/cuộn- Số lượng được +5%– Sử dụng mực “Con Cọp”- Chiều quấn cuộn: Mặt trước dang 01, mặt sau dang:02- Đóng gói giao hàng DUY TÂN: thùng lẻ ghi chú bằng chữ to để DTN dễ thấy và dùng trước |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (chỉ thay đổi nội dung xanh dương pha nhãn sau), dao bế cũ (sử dụng dao bế của ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L, link: https://dn2net.uk/?p=39678).
1. In:
* Nhãn trước – FILE CŨ: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng ;
* Nhãn sau – FILE MỚI: Đỏ góc + Xanh pha + UV bóng ;
2. Bế -> quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 210mm
-Bước in đề nghị: 78mm/1 sản phẩm (nhãn trước và sau in riêng)
NHÃN TRƯỚC
-Dài đề nghị: 3.276 + 164 = 3.440 m (44.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 bộ+ 5% được phép giao = 42,000 bộ => 42,000 bước / 1sp = 3.276 m
-Khấu hao 5 %: 2.100 bộ => 2.100 bước / 1sp = 164 m
NHÃN SAU
-Dài đề nghị: 3.276 + 164 = 3.440 m (44.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 bộ+ 5% được phép giao = 42,000 bộ => 42,000 bước / 1sp = 3.276 m
-Khấu hao 5 %: 2.100 bộ => 2.100 bước / 1sp = 164 m
Khách hàng để nghị điều chỉnh số lượng : 40,000 bộ thành 50,000 bộ
=> Đã cập nhật trên PTT
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi này
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 210mm
-Bước in đề nghị: 78mm/1 sản phẩm (nhãn trước và sau in riêng)
NHÃN TRƯỚC
-Dài đề nghị: 4.095 + 197 = 4.292 m ( 55.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ+ 5% được phép giao = 52.500 bộ => 52.500 bước / 1sp = 4.095 m
-Khấu hao 5 %: 2.525 bộ => 2.525 bước / 1sp = 197 m
NHÃN SAU
-Dài đề nghị: 4.095 + 197 = 4.292 m ( 55.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ+ 5% được phép giao = 52.500 bộ => 52.500 bước / 1sp = 4.095 m
-Khấu hao 5 %: 2.525 bộ => 2.525 bước / 1sp = 197 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:Avery – BW 0227
+ Khổ: 210mm
+ Dài: 6.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 1.990 * 4+2.000
+ Số cuộn:5
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;8h———9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———–14.000b[Mặt trước]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———–27.500b[Mặt sau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1.THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.( Mặt sau)
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 36 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Dính mực xanh
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Không hư
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Đức.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A.Phát
Số PGH: 150912
Ngày GH: 18/08/2015
SL: 10.100 bộ.
Số PGH: 150913
Ngày GH: 19/08/2015
SL: 11.800 bộ.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :14.000———–22200b[Mặt trước]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;13h———–15h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———–10.000b[Mặt trước]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h——–12h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———–28.000b[Mặt sau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 100b( ngung may qua dem)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :10.000———–33.000b[Mặt trước]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03 cuộn MS
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức in dính mực: 29 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):A.Phát bế mất sp+dơ sp : 56sp.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Đức
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A.Phát
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: MT báo thay A.Hiền+A.Hùng.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Thắng in lé: 282 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Không hư
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Thắng
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A.Phát
Số PGH: 150928
Ngày GH: 01/09/2015
SL: 33.100 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
MẶT TRƯỚC
-Tổng SL giao sx: 9.960 m
-SL thu hồi về kho: 5.643 m
-SL sx thực tế: 4.317 m => 56.342 bước; 56.342 sp
MẶT SAU
-Tổng SL giao sx: 5.643 m
-SL thu hồi về kho: 1.297 m
-SL sx thực tế: 4.346 m => 55.715 bước; 55.715 sp
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi này
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
MẶT TRƯỚC
-Tổng SL giao sx: 9.960 m
-SL thu hồi về kho: 5.565 m
-SL sx thực tế: 4.395 m => 56.342 bước; 56.342 sp
MẶT SAU
-Tổng SL giao sx: 5.565 m
-SL thu hồi về kho: 1.219 m
-SL sx thực tế: 4.346 m => 55.715 bước; 55.715 sp
KIỂM NGÀY:18/08 /2015
– Khách hàng đăt:50.000 bộ. Mặt Sau
– VP cung cấp: 4.346 m /78mm/55.715b/1 sp=55.715 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.715 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.394 sp (Giao: 55.000 sp) + KH:160 sp (0.29%)-> Tồn lại: 234sp=18m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :321 sp (0.57%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:265 sp (0.47%)=21m.=> Đức vỗ bài +in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :56 sp(0.10%)=4m=>A.Phát bế mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:18/08 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Mặt Trước
– VP cung cấp:4.395 m /78mm/56.342b/1 sp=56.342 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.342 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.160 sp (Giao: 55.000 sp) + KH: 1650 sp (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.182 sp (2.09%)=92m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.152 sp (2.04%)=90m.
– Đức vỗ bài:
->Đợt 1: 300 sp (0.53%)=23m.
-> Đợt 2: 500 sp (0.89%)=39m.
– Thắng ngưng máy qua đêm: 100sp (0.18)=8m.
-> in lé: 252 sp(0.44%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :30 sp(0.05%)=2m=> A.Phát nhăn +mất sp.
– A.Hùng+A.Hiền+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Huỷ bài comment trên,sd bài này
KIỂM NGÀY:18/08 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Mặt Trước
– VP cung cấp:4.395 m /78mm/56.342b/1 sp=56.342 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.342 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.160 sp (Giao: 55.000 sp) + KH: 160 sp (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.182 sp (2.09%)=92m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.152 sp (2.04%)=90m.
– Đức vỗ bài:
->Đợt 1: 300 sp (0.53%)=23m.
-> Đợt 2: 500 sp (0.89%)=39m.
– Thắng ngưng máy qua đêm: 100sp (0.18)=8m.
-> in lé: 252 sp(0.44%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :30 sp(0.05%)=2m=> A.Phát nhăn +mất sp.
– A.Hùng+A.Hiền+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.