| Ngày: | 07-10-2015 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 151007 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet Tobacoli 10ml |
| Ngày đặt | 07-10-2015 |
| Ngày yêu cầu giao | 19-10-2015 |
| Ngày đồng ý giao | 19-10-2015 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 5,000sp/cuộn,- Số lượng được +5% | |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
1. In: In: Xanh pha + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 114mm
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
-Dài đề nghị: 2.401+ 120 =2.521 m ( 7.350 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp+ 5% được phép giao = 105.000 sp =>7.000 bước / 15sp = 2.401 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 350 bước / 15sp = 120 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 114mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho: Avery BW_0227
+ Khổ: 116 mm
+ Dài: 1.000 m
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 114 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery BW_0227
+ Khổ: 116 mm
+ Số met: 550
+ Số cuộn: 1
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m + 550 m Avery BW_0227
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.550 m => 7.434 bước; 111.510 sp
Số PGH: 151201
Ngày GH: 21/10/2015
SL: 109.200 sp.
KIỂM NGÀY:19/10 /2015
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.550 m /343mm/7.434b/15 sp=111.510 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 111.510 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:109.245 sp (Giao: 109.200 sp) + KH:45 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.265 sp (2.03%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.294 sp (1.16%)=30m.=> A.Hiền vỗ bài+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :971 sp (0.87%)=22m.=> Tăng bế mất sp+ phạm sp.
– Mai + Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.