Ngày 15/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
10h20 |
4.4 |
10h20 |
12h |
1.6 |
73% |
11.000 b/bộ |
271 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.200 b/bộ |
198 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
21h20 |
3.4 |
21h20 |
24h |
2.6 |
57% |
8.800 b/bộ |
143 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
13.700 b/sp |
511 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.425 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
281 m2/ca |
Ca 2 trường làm từ 12h đến 13h rồi lên in máy 4 màu, Đức tăng ca từ 13g đến 18g đứng máy 5 màu
Kim Nhựt