Ngày 15/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h |
12h |
5 |
6h |
7h |
1 |
83% |
10.800 b/2sp |
97 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
4.300 b/2sp |
39 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
7.600 b/2sp |
115 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h30 3h30 |
2h 6h |
4 |
0h 2h |
0h30 3h30 |
2 |
67% |
2400b/2sp 7800b/bộ |
228 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
16.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
120 m2/ca |
Kim Nhựt