PTT: PLM – Dầu gội – Sữa tắm Wii Motion

Ngày: 18-5-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90518 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Phúc Lâm
Tên hàng PLM – Dầu gội – Sữa tắm Wii Motion
Ngày đặt 18-5-2009
Ngày yêu cầu giao 28-5-2009
Ngày đồng ý giao 28-5-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Xi
Mã số NCC và NVL Avery / SY7003
Chiều rộng khổ in (mm) 52
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Băng keo trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 8.000 bộ (4.000 bước)
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Bế không lột
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: PLM – Dầu gội – Sữa tắm Wii Motion

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:22-05-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12,5×19,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tấm

  4. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  5. NHHung nói:

    *phiếu này đã chụp bản xong bàn giao cho chị Phương

  6. VNTPhuong nói:

    Chuan bi phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:chưa – mới
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán Băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  7. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8.400 bộ -> in 4.200 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = SY 7003
    * Khổ = 22 cm
    * Dài = 467 m ( Bước in đề nghị : 111mm/2 bộ )

  8. PTKThanh nói:

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    *Loại vật tư = Băng keo trong / TĐP ( đặt mới )
    * Khổ = 18.5 cm
    * Số lượng = 03 cuộn x 200 m

  9. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * thoi gian vo bai :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19H15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11mm
    8. BƯỚC IN:111MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b-4.200B2BO
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI -IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1B2BO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa – mới
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán Băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  11. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21H40 DEN 22H15 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):22H40 CHINH BANG KEO

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE:0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:112

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):24H00………..1H40 CHỈNH BĂNG KEO VÌ GIẤY LẠNG

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1H40

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:112

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. LTPhong nói:

    1/ DO 2 KHỔ GIẤY :VÀ GIẤY BỊ LẠNG

  14. PTKThanh nói:

    VT giao cho phòng máy chỉ có một khổ : 22 cm x 500 m / 1 cuộn , và Phong ghi có 2 khổ giấy là không đúng .

  15. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:khanh – dat

  16. DTTLy nói:

    PGH:92303
    Ngày giao:29/05/09
    SL:9000 BỘ

  17. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 29/5/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 9.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: + Đức in 9.000 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: + Phong bế 9.000 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

Trả lời