Ngày 16/05/09
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 11h30 |
10h30 12h |
5 |
10h30 |
11h30 |
1 |
83% |
16.000 b/bộ |
379 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
17h30 |
5.5 |
17h30 |
18h |
0.5 |
92% |
19.200 b/bộ |
312 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
20h |
23h |
3 |
18h 23h |
20h 24h |
3 |
50% |
6.400 b/2bộ |
266 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
8.900 b/2bộ |
370 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
32.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
332 m2/ca |
Kim Nhựt