Ngày 19/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoành Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
15.000 b/2sp |
238 |
03 | Lê Tấn Mong |
18h 23h10 |
20h30 24h |
3.4 |
20h30 |
23h10 |
2.6 |
57% |
8000b/2sp 3500b/2bộ |
278 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/bộ |
735 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
32.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
313 m2/ca |
A.Hùng không báo cáo
Kim Nhựt
Hùng nhập báo cáo cho đầy đủ.