Ngày 19/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
21.200 b/3sp |
48 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
24.600 b/3sp |
55 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 20h |
19h30 24h |
5.5 |
19h30 |
20h |
0.5 |
92% |
3200b/3sp 10500b/bộ |
311 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
13.000 b/bộ |
376 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
48.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
197 m2/ca |
Kim Nhựt