Ngày: | 29-5-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90529 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Sticker [29-5-2009] |
Ngày đặt | 29-5-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 3-6-2009 |
Ngày đồng ý giao | 3-6-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 63 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ ngoài hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 15.800 sp -> 7.900 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 14 cm
* Dài = 743 m ( Bước in đề nghị : 94mm/2 sản phẩm )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo trong / TĐP
* Khổ = 13.5 cm
* Số lượng = 02 cuộn x 400 m
chuan bi phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa – moi
2. MAKET IN: co
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):khong
b. PHIM IN: CMYK ( chua chup ban)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: co (TT duyệt)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):khong
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:1-06-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polyme vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5×11 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm
Đồng ý xuất.
Điều chỉnh phần vật tư :
Băng keo sử dụng hàng tồn trong kho .
*Từ 2h15″ đến 3h hỗ trợ Trường vỗ bài ra mẫu,Hùng ký mẫu.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h tháo bang rua 2 lo den 1h20
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h25
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
THOI GIAN VO BAI :2h10 den 2h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :5h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00b—>7.900b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10H10 DEN 10H40 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):10H50 DEN 11H10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11H15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:95
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:I
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4.000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:95
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
tru xin sua lai phan bai viet o tren
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4.000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8.000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:95
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
san xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:trứ – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):khong
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):khong
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:92330
Ngày giao:04/06/09
SL:15000 sp
* KIỂM NGÀY : 03/6/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 16.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trường in 16.000 sp: Không hư
b. BẾ VÀ CÁN BĂNG KEO HƯ: Không hư
+ Tuấn bế 8.000 sp: Không hư
+ Trứ bế 8.000 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn, Trứ.
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.