Ngày 26/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 9h50 |
8h30 11h |
3.7 |
8h30 11h |
9h50 12h |
2.3 |
62% |
6000b/2bộ 2100b/2sp
|
286 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h45 |
17h |
4.25 |
12h 17h |
12h45 18h |
1.75 |
71% |
7.000 b/sp |
217 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 21h30 |
20h 24h |
4.5 |
20h |
21h30 |
1.5 |
75% |
11.500 b/sp |
357 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
4h30 |
4.5 |
4h30 |
6h |
1.5 |
75% |
11.500 b/sp |
357 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.550 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
304 m2/ca |
Kim Nhựt