Ngày 26/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 12h 16h30 |
8h 16h 18h |
7.5 |
8h 16h |
12h 16h30 |
4.5 |
63% |
10500b/2bộ 1200b/sp |
461 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.800 b/sp |
295 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h |
3h 6h |
5 |
3h |
4h |
1 |
83% |
5.400 b/sp |
108 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
15.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
288 m2/ca |
Kim Nhựt