Ngày 28/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/2bộ |
670 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
14h |
16h15 |
2.25 |
12h 16h15 |
14h 18h |
3.75 |
38% |
6.000 b/2bộ |
259 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
11.000 b/bộ |
445 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.200 b/3sp |
187 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
37.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
390 m2/ca |
Kim Nhựt