Ngày 28/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 15h |
12h 18h |
9 |
|
|
|
100% |
20.800 b/2sp |
318 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h30 18h |
15h 21h |
5.5 |
12h 21h |
12h30 24h |
3.5 |
61% |
1.300 b/2sp |
20 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
1h40 |
5h30 |
4.8 |
0h 5h30 |
1h40 6h |
1.2 |
80% |
4.200 b/2bộ |
76 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.725 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
138 m2/ca |
Kim Nhựt