Ngày: | 18-01-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160118 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Norfacoli 100gam_01 |
Ngày đặt | 18-01-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 26-01-2016 |
Ngày đồng ý giao | 26-01-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Số lượng được +5% – KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
This
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: In: Xanh nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
–Dài đề nghị: 801 +40 = 841 m (2.756 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 4 sp +5 % được giao => 2.625 bước * 0.305 = 801 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 4 sp => 131 bước *0.305 = 40 m.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230mm.
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230mm.
+ Số met: 990 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Tồn kho :: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230mm.
+ Số met: 187 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 1.177 m
-SL thu hồi về kho: 277m
-SL sx thực tế: 900 m =>2.951 bước => 11.803 sp
KIỂM NGÀY:21/01 /2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:900 m /305mm/2.951b/4 sp=11.803 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.803 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.016 sp (Giao: 11.000 sp) + KH: 16 sp (0,14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :787 sp (6.67%)=60m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:787 sp (6.67%)=60m=> A.Hiền vỗ bài + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Khônghư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160113
Ngày GH: 26/01/2016
SL: 11.000 sp.