Ngày 29/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 9h |
7h30 12h |
4.5 |
7h30 |
9h |
1.5 |
75% |
3300b/3sp 8500b/bộ |
132 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h 14h15 |
12h40 17h |
3.5 |
12h40 17h |
14h15 18h |
2.5 |
58% |
12.500 b/bộ |
173 |
03 | Phạm Văn Đức |
21h |
21h10 |
0.2 |
18h 21h10 |
21h 28h |
5.8 |
3% |
100 b/12sp Đánh mẫu |
2 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.800 b/2bộ |
657 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
29.075 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
241 m2/ca |
Kim Nhựt