Ngày 29/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 10h15 13h |
10h 12h 14h15 |
7 |
10h 12h 14h15 |
10h15 13h 15h30 |
2.5 |
74% |
3400b/2bộ 2100b/2sp 3000b/bộ |
163 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
15h30 |
18h |
2.5 |
|
|
|
100% |
5.000 b/bộ |
168 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h20 20h45 23h55 |
19h25 22h35 24h |
4.4 |
19h25 22h35 |
20h45 23h55 |
1.6 |
73% |
13.700 b/bộ |
182 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
7.000 b/bộ |
283 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
87% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
265 m2/ca |
Kim Nhựt