Ngày: | 27-01-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160127 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hetdau 100ml_XK_Hàn Quốc |
Ngày đặt | 27-01-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 16-02-2016 |
Ngày đồng ý giao | 16-02-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 4,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02- Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date – sử dụng chung bảng với DTY – Hanmectin-100 100ml_XK_Hàn Quốc, link: https://dn2net.uk/?p=61116).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 267 + 14 =281 m (1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 4.000 sp / 4sp => 1.000 bước * 0.267 =267 m
-Khấu hao 5%: 200 sp / 4sp => 50 bước * 0.267 =14 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m
Sử dụng chung PTT: DTY – Hanmolin LA 100ml_XK_Srilanka, DTY – Hanmectin-100 100ml_XK_Hàn Quốc, DTY – Hanmectin – Forte 100ml_XK_Hàn Quốc.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 1.950 m
+ Số cuộn: 01
Sử dụng chung PTT: DTY – Hanmolin LA 100ml_XK_Srilanka, DTY – Hanmectin-100 100ml_XK_Hàn Quốc, DTY – Hanmectin – Forte 100ml_XK_Hàn Quốc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 1.770 m
-SL thu hồi về kho: 1.450 m
-SL sx thực tế: 320 m => 1.199 bước => 4.794 sp
KIỂM NGÀY:02/02 /2016
– Khách hàng đăt: 4.000 sp.
– VP cung cấp: 320 m /267mm/1.199b/4 sp=4.794 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :4.794 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:4.472 sp (Giao: 4.450 sp) + KH: 22 sp (0.46%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :322 sp (6.72%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:322 sp (6.72%)=21m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160124
Ngày GH: 03/02/2016
SL: 4.450 sp.
PSS này đã hoàn thành.