STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Hanmycin 100gam ( lợn )_03 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-160128-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên file của khách | hanmycin 100 g ( decan cuộn) convert ĐNN | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Hanmycin 100g_Goc 160128 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 170mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 60mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 200mm. |
Bước in đề nghị | 174mm/3sp. | |
18 | Ghi chú | In: Vàng pha + 3 màu góc + UV bóng. Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.